Trận đấu
Tứ kết
Bán kết

Reims

Metz
1

Dunkerque
0
Chung kết

Reims

Metz
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 26 | 92:35 | 84 |
2
![]() |
34 | 20 | 74:47 | 65 |
3
![]() |
34 | 18 | 63:41 | 61 |
4
![]() |
34 | 17 | 66:41 | 60 |
5
![]() |
34 | 17 | 52:36 | 60 |
6
![]() |
34 | 17 | 65:46 | 57 |
7
![]() |
34 | 16 | 56:44 | 57 |
8
![]() |
34 | 15 | 42:39 | 52 |
9
![]() |
34 | 15 | 52:59 | 50 |
10
![]() |
34 | 11 | 44:43 | 42 |
11
![]() |
34 | 11 | 48:51 | 42 |
12
![]() |
34 | 13 | 51:50 | 41 |
13
![]() |
34 | 8 | 39:52 | 36 |
14
![]() |
34 | 10 | 32:53 | 36 |
15
![]() |
34 | 10 | 40:71 | 34 |
16
![]() |
34 | 8 | 33:47 | 33 |
17
![]() |
34 | 8 | 39:77 | 30 |
18
![]() |
34 | 4 | 23:79 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.