Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 17 | 35:2 | 52 |
2
![]() |
18 | 12 | 27:10 | 41 |
3
![]() |
18 | 11 | 25:12 | 37 |
4
![]() |
18 | 5 | 15:21 | 21 |
5
![]() |
18 | 4 | 12:19 | 20 |
6
![]() |
19 | 3 | 13:17 | 18 |
7
![]() |
18 | 5 | 17:29 | 18 |
8
![]() |
18 | 3 | 11:14 | 16 |
9
![]() |
18 | 2 | 12:18 | 16 |
10
![]() |
18 | 2 | 7:17 | 15 |
11
![]() |
19 | 3 | 15:30 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.