Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 25 | 99:32 | 82 |
2
![]() |
34 | 19 | 72:43 | 69 |
3
![]() |
34 | 17 | 68:46 | 60 |
4
![]() |
34 | 17 | 71:51 | 57 |
5
![]() |
34 | 16 | 49:53 | 55 |
6
![]() |
34 | 14 | 55:43 | 52 |
7
![]() |
34 | 13 | 53:48 | 51 |
8
![]() |
34 | 14 | 54:57 | 51 |
9
![]() |
34 | 14 | 64:53 | 50 |
10
![]() |
34 | 13 | 55:57 | 45 |
11
![]() |
34 | 11 | 56:54 | 43 |
12
![]() |
34 | 11 | 35:51 | 43 |
13
![]() |
34 | 10 | 35:51 | 40 |
14
![]() |
34 | 8 | 28:41 | 32 |
15
![]() |
34 | 7 | 46:68 | 32 |
16
![]() |
34 | 8 | 37:64 | 29 |
17
![]() |
34 | 6 | 49:80 | 25 |
18
![]() |
34 | 6 | 33:67 | 25 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.