
-
Chertsey
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Chertsey 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.03.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
12.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.11.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.11.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.10.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.09.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.03.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
07.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.11.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.11.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.09.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |